Hy không rõ mình đã lên tới bao nhiêu nghìn mét so với mực nước biển.

Chỉ nhớ lúc ấy, gió rất lạnh. Không gian hoàn toàn trắng xóa -  không phải trắng của tuyết mà là màu trắng của vô ngôn, không biết làm thế nào để diễn tả được sự tuyệt vọng của giác quan khi thu nhận lấy bầu không gian này. Mỗi bước chân của Hy như rơi vào một vùng thinh lặng dày đặc chưa từng có.

Hy đã mơ về Himalaya từ khi còn nhỏ. Nhưng mơ thì khác xa với chạm mặt. Dãy núi vĩ đại này không phải là một dãy núi. Nó là một tâm thức - cổ xưa, yên tĩnh, sâu thẳm.

Một thế giới không thuộc về thế giới

Hy bước vào thiền viện bí ẩn nằm sâu trên đỉnh Himalaya - nơi mây trắng phủ kín từng bậc đá cổ kính, và gió lạnh như những lời thì thầm ngàn năm chưa bao giờ dứt. Thiền viện nằm ẩn mình sau một sườn núi gồ ghề, chỉ lộ ra khi sương tan. Không biển chỉ đường, không bảng tên, không ai chào đón. Thiền viện này vốn không xuất hiện trên bản đồ.

Trước mặt Hy là một cánh cổng gỗ nặng chạm trổ hoa sen tinh xảo. Không khí tựa hồ như trong một đại dương sâu thẳm, nơi mà chỉ cần một tiếng bước chân cũng khiến vũ trụ chuyển mình.

Hy chầm chậm bước vào bên trong. Và kỳ lạ thay, không có đại sảnh uy nghi, không có chánh điện đồ sộ. Toàn bộ thiền viện là một dãy những căn nhà nhỏ bằng đá, mái thấp, gỗ thô, được xếp theo cách như thể “tự nhiên mọc lên” từ mặt đất. Không đều, không đối xứng, nhưng hài hòa như một vần thơ cổ.

Giữa thiền viện là một khoảng sân trống - tuyệt nhiên không có bất kỳ cờ phướn hay trang trí mang hơi hướng thiền mà ta thường thấy. Chỉ có một tảng đá lớn - phẳng và đen - nơi người ta ngồi thiền chung mỗi sáng, hoặc chỉ ngồi im lặng như một thói quen. Bởi ở đây không ai quy định ai phải làm gì. Cạnh tảng đá là một vài gốc cây to phủ đầy rêu, mỗi cây dường như đã sống qua hàng thế kỷ tĩnh lặng, trầm mặc trong một khí chất cổ xưa.

Hy đứng đó một lúc lâu.

Nghe tiếng gió lùa qua mái đá.

Tiếng bước chân ai đó trên tuyết.

Và cả lửa tí tách cháy trong bếp.

Rồi một vị sư trưởng bước ra từ một gian nhà nhỏ đằng Tây. Hy cúi người chào.

Vị sư khẽ gật đầu rồi ra hiệu cho Hy tiến lại phía mình. Bên trong ngồi nhà đá nhỏ được sắp đặt rất tinh tế, dưới sàn là một tấm thảm trải màu đỏ gụ với những họa tiết cầu kỳ. Ắt hẳn nó được dệt bởi đôi tay của một người thợ lành nghề. Trên thảm đặt một chiếc bàn gỗ nhỏ cùng vài chiếc đệm ngồi. 

Vị sư cất tiếng: “Mời cậu ngồi! Nếu cậu đã tới được đây, thì cậu hãy ở lại đây một thời gian. Có những câu trả lời, vốn không thể chỉ nghĩ bàn, mà cần được thực chứng trên con đường của mình.”

Hy không hỏi thêm gì. Không vì sợ hãi hay kính sợ, mà bởi cậu cảm nhận được -  ở đây, lời nói là một thứ quá nhiều. Mỗi âm thanh, mỗi ánh nhìn đều đủ để chuyển trao một điều gì đó sâu hơn ngôn ngữ.

Hy ngồi xuống đệm. Bên ngoài, gió vẫn rít lên khe khẽ như thể đang kể lại một câu chuyện đã từng được kể hàng ngàn năm trước -  cho một kẻ lạ mặt nào đó, cũng đã lặn lội đến nơi này như cậu.

Vị sư trưởng rót trà. Chén trà nhỏ, bốc khói, mùi hương thanh thoát. Không phải hương của trà xanh, cũng không là loại thảo mộc quen thuộc nào. Mùi ấy như mùi của đất đá sau cơn mưa, hòa với chút gì đó rất cũ - có lẽ là bóng dáng của những niệm tưởng chưa từng gọi thành tên.

“Con đường cậu đang đi... không phải để tìm thêm bất kỳ điều gì,” vị sư nhẹ nhàng nói, “mà là để bỏ bớt.”

Hy nhắm mắt lại. Trà ấm lan ra khắp cổ họng. Như một dòng chảy âm thầm đang dọn sạch bên trong Hy - những tiếng nói cũ kỹ, những mảnh ký ức rối rắm, những câu hỏi không có câu trả lời. Tất cả lặng lẽ nhường chỗ cho khoảng trống rộng lớn hơn - một khoảng trống cần thiết để điều gì đó có thể thực sự bắt đầu.

Ngày hôm sau, Hy bắt đầu sống như những người ở đây.

Không ai bảo cậu phải thiền mấy giờ, không có khóa trình nào, không có bảng lịch. Hy dậy cùng ánh sáng đầu tiên, rửa mặt bằng nước băng tan lạnh buốt, cùng vài vị sư gùi củi từ sườn núi phía Đông, nhóm bếp, nấu cháo, lặng lẽ chia nhau ăn dưới ánh mặt trời nhạt. Mọi hành động đều được làm chậm. Không phải vì ai cố tình chậm lại - mà vì thời gian ở đây dường như đã chậm sẵn, từ trước khi con người đặt chân đến.

Buổi chiều, Hy ngồi im lặng hàng giờ bên gốc cây phủ rêu. Có lúc ngủ gật, có lúc mộng du, có lúc tưởng như mình đã rời thân xác mà đứng nhìn lại chính mình từ bên ngoài. Có một lần, cậu thấy đứa trẻ con năm nào từng lạc mẹ giữa phố đông hiện về, đứng ở rìa ký ức mà nhìn cậu như thể vẫn đang chờ một bàn tay dắt nó quay về. Cậu không khóc. Chỉ lặng nhìn nó thật lâu. Rồi gật đầu. Như thể đã hiểu.

Một đêm nọ, tuyết rơi nhẹ trên mái thiền viện.

Hy tỉnh dậy lúc nửa khuya. Không tiếng động nào gọi cậu dậy. Chỉ là một linh cảm rất nhẹ - như tiếng gõ vào trong lòng. Hy khoác áo, bước ra sân. Tuyết chưa kịp phủ trắng mặt đá đen, vẫn còn sót lại những vết nứt mà ánh trăng lấp lánh rơi vào.

Giữa sân, có một nhà sư trẻ đang ngồi thiền. Dáng ngồi ấy không hoàn hảo - lưng hơi cong, đầu hơi nghiêng. Nhưng có điều gì đó rất thật trong cách người ấy hiện diện. Hy tiến lại gần, rồi lặng lẽ ngồi xuống cách vài mét. Không ai nói gì. Gió thổi qua cả hai người, như thổi qua hai thân cây.

Bỗng trong khoảnh khắc ấy, Hy nhận ra: mình không còn biết mình là ai nữa. Không còn tên, không còn quá khứ, không còn con đường nào để gọi là “đi tiếp”. Cậu là người đang ngồi ở đây. Cũng là gió. Là tuyết. Là bầu trời. Là những niệm tưởng vừa hiện lên rồi tan đi.

Và từ trong im lặng, một âm thanh mơ hồ dội lại trong tâm:
“Ngươi sống giữa các thế giới -  không phải để chọn lấy một - mà để lặng lẽ giữ cho các thế giới đó vẫn còn thông nhau.”

Hy cúi đầu thật sâu.

Một bông tuyết nhẹ nhàng rơi xuống mi mắt. Tan ra.

Đêm ấy, tuyết rơi nhẹ như bụi của ánh trăng vỡ vụn. Không gian lặng đến mức Hy có thể nghe được cả tiếng máu chảy trong mạch mình, nhịp đập lẻ loi của trái tim - như đang dò tìm một cánh cửa dẫn ra ngoài cái hữu hạn.

Và rồi - một cuộc đối thoại bắt đầu vang lên trong anh, không rõ từ đâu, không rõ với ai.

"Đây có phải là thiền không?"

"Không."

"Vậy thì ngồi yên, giữ thân thẳng, theo dõi hơi thở, buông ý nghĩ… là gì?"

"Là khởi đầu. Như mài viên đá để nhìn thấy viên ngọc."

"Và nếu không còn gì để mài nữa thì sao?"

"Thì đừng mài nữa."

"Vậy có cần giữ tâm an không?"

"Ai giữ?"

"Tôi."

"Ai là tôi?"

"... Tôi không biết."

"Tốt. Đừng biết."

"... Nhưng nếu tôi không biết gì nữa thì còn ai ngồi thiền?"

"Không còn ai. Và đó chính là thiền."

Hy cảm thấy có điều gì đó vỡ tan bên trong.

Không phải là một cái hiểu. Mà là cái đang cố hiểu đã rơi rụng.

Tâm Hy bỗng như một chiếc chuông bị gió làm rung, nhưng không phát ra âm thanh nào.

Không còn hơi thở để theo.
Không còn ý nghĩ để buông.
Không còn "Hy" để thiền.
Chỉ còn sự hiện diện thuần khiết - mỏng như làn sương, sâu như đáy vực, vô hình như hư không.

Một trạng thái mà nếu ai đó hỏi: "Anh đang làm gì vậy?"
Hy sẽ không thể trả lời.

Không phải vì không có lời, mà vì không còn người để nói.

Trong sự lặng thinh ấy, giọng nói của vị thiền sư kia - không rõ từ đâu - lại vọng lên:

“Khi không còn gì để thấy,
thì sự thấy sẽ hiện ra.
Khi không còn người quan sát,
thì cái biết thuần khiết sẽ chiếu rọi.”

“Con đường thiền không đi đến đâu cả.
Nó quay về nơi con vẫn hằng ở -
nhưng chưa từng dám tin.”

Hy mở mắt. Tuyết đã phủ kín đôi chân. Trước mặt cậu, một bông tuyết khác lại vừa rơi xuống.

Lần này, cậu không nhìn nó tan. Cậu để nó là bông tuyết -  đơn thuần là thế.

Chẳng cần hiểu thêm.
Chẳng cần gọi tên.
Chẳng cần chứng đắc.

Và trong khoảnh khắc đó -  Hy biết:

Mình không còn đang ngồi thiền.
Mình chỉ đang hiện diện.
Như núi. Như gió. Như một đốm sáng trong trời tuyết.

Những ngày sau đó, Hy không còn ngồi thiền nữa. Cậu vẫn ngồi, nhưng không vì mục đích thiền. Cậu vẫn thở, nhưng không vì quan sát hơi thở. Cậu vẫn tỉnh thức, nhưng không cần giữ mình tỉnh thức.

Mỗi buổi sáng, khi ánh sáng đầu tiên vừa lách qua kẽ núi, Hy bước ra ngoài sân, quét lá, gánh củi, vo gạo, nhóm lửa… như thể những việc đó là điều duy nhất trong vũ trụ vào thời khắc ấy.

Không còn "tôi đang làm điều này".

Chỉ có việc đang được làm.

Một lần, khi đang giặt áo bên suối, Hy nhìn thấy một chiếc lá nhỏ rơi xuống mặt nước. Làn nước lăn tăn, rồi lặng trở lại. Mọi thứ trở về chỗ của nó. Trong khoảnh khắc ấy, Hy bỗng nhận ra mình chẳng cần phải "tìm về bản thể" nữa. Bản thể không đi đâu cả. Nó ở ngay đây - trong chiếc lá, trong dòng nước, trong đôi tay đang vắt áo, trong cơn gió đang đi ngang qua mà không báo trước.

Cậu nhớ đến câu hỏi của vị thiền sư già:
"Thiền là ngồi yên, hay là thấy rõ mọi khoảnh khắc?"

Giờ thì Hy biết -  không cần phải chọn một trong hai. Bởi tất cả đều là cánh cửa, và cánh cửa thì không quan trọng bằng việc có ai đang bước qua.

Vào một buổi chiều khi sương bắt đầu buông xuống các mái ngói đá, một vị thiền sư khác tìm đến Hy. Không ai gọi ông là “thầy”, cũng không ai biết tên thật của ông. Người ta chỉ bảo nhau: ông từng im lặng mười năm không nói một lời, rồi một ngày bỗng cười khẽ và bắt đầu... hát.

Hôm đó, ông ngồi cạnh Hy dưới gốc cây phủ đầy rêu. Không nói gì suốt một tiếng đồng hồ. Rồi bất chợt cất tiếng:

"Khi cậu nghĩ mình đang tiến sâu vào thiền,
hãy dừng lại.
Vì có thể chính lúc đó cậu đang đi xa khỏi nó nhất."

Hy không đáp. Cậu mỉm cười, và lần đầu tiên thấy mình mỉm cười không vì điều gì. Một nụ cười trống rỗng, nhẹ tênh, như áng mây lướt qua đỉnh núi.

Vị thiền sư đứng dậy, đặt tay lên vai Hy, nói câu cuối cùng trước khi đi khuất sau màn sương:

“Nếu một ngày cậu rời khỏi nơi này,
đừng mang theo thiền.
Hãy mang theo không gì cả.”

Đêm đó, Hy ngồi một mình bên tảng đá đen giữa sân.

Trời không có trăng.

Chỉ có tuyết rơi nhẹ như hơi thở của một linh hồn già nua.

Cậu ngồi đó -không thiền, không nghĩ, không quan sát -như một phiến đá giữa thời gian. Không là người đi tìm, cũng không là người đã tìm thấy. Chỉ là sự hiện diện. Trong suốt. Vắng bặt. Vô ngôn.

Và rồi Hy nghe thấy trong mình - không phải bằng tai - mà bằng một tầng sâu nào đó của biết:

“Chẳng có con đường nào cả.
Chỉ có bước chân.”

(còn tiếp…)