Sáng sớm trong thiền viện lặng gió, Hy bước nhẹ qua sân sỏi ẩm hơi sương, tay ôm tập kinh nhỏ, lòng vẫn còn lăn tăn sau buổi thiền tối qua. Cậu đến tìm vị sư già, người đã nhiều lần dẫn dắt cậu qua các lớp sương mù của lý trí và ngôn từ.

Họ ngồi dưới hiên chùa. Mặt trời chưa lên hẳn, chỉ mới kịp quệt chút ánh sáng đầu ngày lên thảm cỏ phía xa.

Hy chắp tay, rồi chậm rãi hỏi:

“Thưa thầy... tại sao lại là hơi thở? Trong bao nhiêu đối tượng để quán sát, vì sao đức Phật lại chọn chính cái hơi thở ra vào này làm nền tảng cho thiền?”

Vị sư già nheo mắt nhìn xa.

“Hơi thở là chiếc cầu nối thân và tâm. Thở thì ai cũng thở, không thở thì không còn sống. Nhưng phần lớn người ta sống mà không hề biết mình đang thở.”

Ông chậm rãi nhấc tay, vẽ một vòng tròn trong không khí.

“Con có biết không... từ những ngày xa xưa, con người đã có lúc rơi vào trạng thái an lạc sâu lắng mà không thể gọi tên. Rồi từ đó, họ lần tìm con đường quay về. Đức Phật cũng vậy. Trong hành trình tìm đạo, ngài từng thử qua nhiều phép thiền khổ hạnh, rồi chợt nhớ đến buổi sơ thiền khi còn nhỏ - trạng thái trong sáng ấy đã trở thành gợi ý đầu tiên cho con đường trung đạo.”

Hy gật đầu, cảm thấy trong mình có điều gì đó sắp mở ra.

“Cũng có thể quán sát ánh nến, một hòn đá, tiếng chuông… Nhưng chỉ có hơi thở là ở bên con mọi lúc. Không cần chuẩn bị. Không ai biết con đang làm gì. Và kỳ lạ thay, trong cái lặng lẽ vô danh ấy, lại ẩn chứa tất cả những gì con cần để thấy: vô thường, vô ngã, duyên sinh.

“Thở... là pháp,” Hy thì thầm.

“Đúng vậy. Khi con quan sát hơi thở một cách chánh niệm, con sẽ bắt đầu thấy chính nó không cố định. Lúc nhanh, lúc chậm, lúc nhẹ, lúc nặng. Cảm xúc đổi thay - hơi thở cũng đổi thay. Và qua hơi thở, con sẽ thấy cả tâm. Tâm loạn thì thở gấp. Tâm tĩnh thì thở nhẹ. Tâm tham, tâm sân, tâm sợ… tất cả hiện rõ trong luồng thở. Từng làn hơi như một tấm gương.”

Hy khẽ mỉm cười, bắt đầu cảm được điều gì đó thật gần gũi.

“Vậy... khi con tập trung theo dõi hơi thở, là con đang điều phục tâm mình?”

“Không phải ép buộc,” vị sư nói, “mà là đưa tâm trở về. Não bộ có đặc điểm: không thể cùng lúc chú ý hai điều. Khi con đặt tâm vào hơi thở, thì những suy nghĩ miên man phải rút lui. Dần dần, con sẽ thấy trong khoảnh khắc giữa hai hơi thở... có một khoảng lặng. Khoảng lặng ấy không chỉ là yên tĩnh, mà là sự mở ra.”

“Thầy đang nói về Prana phải không ạ?”

Vị sư già ánh lên sự hài lòng:

“Phải. Từ cổ đại, các truyền thống như Yoga, khí công, y học Đông phương… đều biết về prana. Đó là sinh khí. Nhưng với hành giả thiền định, prana không chỉ là khí - mà là thực tại nền tảng. Là sự sống trước mọi định danh. Và chính trong khoảng lặng giữa hai hơi thở, khi hơi vào chưa đến, hơi ra chưa đi, con có thể cảm được cái vô hình vô tướng ấy.”

Hy lặng đi một lúc, rồi khẽ hỏi:

— Nhưng thầy ơi… hơi thở khác gì với thân hành niệm? Con thấy có lúc thầy dạy quán thân, lúc lại dạy theo dõi hơi thở?

Vị sư già gật đầu, ánh mắt lấp lánh như vừa khơi ra một điều cũ kỹ nhưng sống động:

— À, đó là điều nhiều hành giả trẻ hay nhầm. Hơi thở - tức “Nhập tức xuất tức niệm” – là một phần trong “Thân hành niệm” (Kāyagatāsati), tức là niệm về thân. Nhưng vì hơi thở là biểu hiện vi tế nhất, rõ ràng và thường trực nhất của thân, nên Đức Phật đã khéo léo dùng nó làm cửa ngõ để hành giả quay về.

Ngài dừng một chút, ngước nhìn những tia sáng xuyên qua kẽ lá như dòng Prana từ vũ trụ đang tràn vào cơ thể:

— Chính Đức Phật đã nói: “Đây là con đường độc nhất đưa tới thanh tịnh cho chúng sanh, diệt trừ khổ ưu, thành tựu chánh trí, chứng đạt Niết-bàn...” Hơi thở không cần ai điều khiển. Nhưng nếu quán sát kỹ, con sẽ thấy: mỗi sát-na thở vào là một sát-na sinh, thở ra là một sát-na diệt. Trong từng hơi thở có cả trăm triệu tế bào hồng cầu tan biến và sinh ra. Đó là vô thường đang hiện lộ. Đó là “thân bất tịnh” - không vì nó dơ bẩn, mà vì nó luôn biến chuyển, không đứng yên, không có gì để bám víu.

— Nơi đó, con sẽ thấy rõ rằng: thân không phải là “ta”. Hơi thở cũng không phải là “ta”. Ý nghĩ đến rồi đi cũng không phải “ta”. Mọi thứ đến rồi đi như sóng, như mây.

Hy ngước lên, đôi mắt mở lớn như lần đầu thật sự cảm nhận được lời kinh sống dậy trong hơi thở của mình.

Vị sư già mỉm cười:

— Có những người thực hành sâu, chỉ một hơi thở đầu tiên đã đi vào định. Không phải họ “kiểm soát” hơi thở, mà là hơi thở kiểm soát họ. Không còn thấy mình thở nữa. Không còn nghe hơi thở ra vào. Chỉ còn một khoảng lặng. Một cái lặng mênh mông như không có biên giới. Cái đó vượt khỏi mọi tên gọi, chỉ có thể đi vào.

— Nhưng con đừng vội mong đến cái sâu xa ấy. Hãy bắt đầu thật vững chắc. Chỉ cần thở và biết mình đang thở.

Hy cúi đầu. Một làn gió nhẹ từ khe núi thổi qua, mang theo mùi tùng non và hương đất lạnh. Trong ngực cậu, hơi thở trở nên rõ ràng, nhẹ nhàng, mênh mông. Như thể cậu vừa được dẫn vào một cánh cổng mà trước nay vẫn đứng đó, chỉ chờ người mở lòng ra để bước vào.

Sáng hôm sau, Hy lại đến. Trời mù sương nhưng trong lòng cậu lại sáng lạ. Hơi thở đều và nhẹ. Mỗi bước đi như có nhạc. Vị sư già đang ngồi trên chiếc bồ đoàn cũ, vẫn dáng ngồi bất động, sống lưng như trụ núi.

Hy ngồi xuống đối diện. Một lúc lâu sau mới cất tiếng:

— Thưa thầy, hôm qua con đọc trong sách sinh học: hô hấp thật sự không diễn ra ở phổi, mà ở từng tế bào. Sao trong thiền, chỉ cần điều chỉnh hơi thở mà lại thấy an lạc đến vậy? Phải chăng có liên hệ?

Vị sư mỉm cười, gật nhẹ:

— Con thấy đấy. Phật pháp không xa rời sự thật của thân và tâm. Đúng như con nói, sự hô hấp - hay nói đúng hơn, trao đổi khí - thực sự diễn ra trong từng tế bào. Ta thở qua mũi, qua phổi, nhưng thật ra là để đưa khí, đưa oxy, tới tận tế bào, tận nơi các ty thể - nơi năng lượng được sản sinh để nuôi sống cơ thể.

— Một người làm việc trí óc, não chiếm chưa tới 2% trọng lượng thân thể nhưng lại tiêu thụ đến gần 30% lượng oxy hít vào. Còn nếu con giận dữ, lo âu hay sợ hãi… thì lượng năng lượng bị đốt sẽ còn nhiều hơn nữa. Cho nên người lo nhiều thì mau mệt, người buồn lâu thì mau già, là vậy.

Ngài ngẩng lên nhìn trời mây, nói chậm rãi:

— Ngủ thì tạm ngưng hoạt động ý thức, nhưng vẫn còn mộng mị, vẫn còn co cơ nhẹ. Một đêm ác mộng thức dậy sẽ thấy toàn thân bải hoải. Nhưng khi thiền sâu, cơ thể tiết giảm tiêu thụ năng lượng còn hơn cả giấc ngủ. Từng tế bào như được “nghỉ ngơi”. Nên khi nhập định, người hành giả sẽ cảm nhận một thứ khoái lạc rất tinh tế, rất nhẹ tênh - gọi là thiền duyệt, là hỷ lạc.

Hy yên lặng. Một lúc sau cậu hỏi:

— Vậy thì ngồi kiết già, kiết già bán già… có thực sự cần thiết không ạ? Con thấy nhiều người khổ sở chỉ vì ngồi không nổi.

Vị sư già bật cười khẽ:

— À, điều đó người ta hay hiểu sai. Thiền không bắt buộc phải ngồi tréo chân đâu con. Nhưng vì cơ thể con người có những quy luật sinh học rất tinh tế, nên ngồi tréo chân đúng cách thì lại có lợi. Khi con đi, các cơ chân trước co lại, cơ sau duỗi ra. Ngồi kiết già hay bán già thì ngược lại, cơ được thư giãn, sự lưu thông máu huyết tốt hơn. Nhưng nếu con không quen, ngồi trên ghế cũng được. Miễn sao lưng thẳng, tâm an.

— Lưng thẳng, không phải để “nghiêm chỉnh”, mà là để giữ cho dòng năng lượng - khí - Prana, được lưu chuyển không gián đoạn. Già rồi, cột sống tự nhiên cong xuống, nên phải luyện tập mà giữ nó thẳng lại, đó cũng là một phần của tu tập.

Ngài dừng lại một chút, ánh mắt chợt trầm tư như hồi tưởng:

— Đức Phật ngày xưa cũng đã học đủ các tầng thiền từ sơ đến tứ thiền, rồi các tầng vô sắc giới. Nhưng ngài bỏ hết, vì chưa đủ giải thoát. Sáu năm tu khổ hạnh, gầy chỉ còn da bọc xương, ngài cũng từ bỏ. Chính vì thế, khi ngài tìm ra con đường Trung đạo - giữa buông thả và cực đoan - ngài mới có thể đi đến thiền Diệt thọ tưởng và Thành đạo dưới cội bồ đề. Thiền Phật giáo là thiền đi đến giải thoát, không chỉ để thư giãn hay để có năng lực.

— Mỗi người có một cơ địa, một lối sống, một tâm cơ khác nhau nên có rất nhiều cách thiền - theo các vị Tổ, các tông phái. Nhưng tất cả đều bắt nguồn từ cốt lõi mà Đức Phật đã dạy: Tứ Niệm Xứ. Và trong đó, “Niệm hơi thở” – Anapanasati – là cửa ngõ hiền hòa, dễ đi nhất.

Hy gật đầu, ánh mắt sáng lên:

— Con thấy niệm hơi thở dễ thực hành thật, nhưng cũng dễ… quên. Chỉ cần có một ý nghĩ nhỏ thôi là bị kéo đi liền.

Vị sư già mỉm cười:

— Đúng rồi, vì vậy nên gọi là niệm. Chánh niệm là nhớ mà không lạc. Không phải “giữ” hơi thở như giữ một quả bóng, mà là “nhớ” đến hơi thở, đi cùng với nó như người bạn. Thở vào, biết là mình đang thở vào. Thở ra, biết là mình đang thở ra. Đơn giản như vậy. Nhưng chính sự đơn giản đó là cửa để đi vào sâu.

— Khi con quán niệm đến một người thương, tâm con rộn ràng. Khi con nghĩ đến người con ghét, tâm con đầy oán hận. Nhưng khi con chỉ đơn giản nhớ về hơi thở - thứ trung tính nhất - thì không có ai để yêu hay ghét, không có chuyện gì để buồn hay vui. Chỉ có một dòng năng lượng nhẹ nhàng đang trôi chảy. Đó là con đường đưa đến an tịnh.

— Và một khi thân an, tâm an, thì con sẽ thấy được thực tại như nó là: duyên sinh, vô thường, vô ngã. Đó là cái thấy không phải qua mắt, mà qua tuệ. Gọi là tuệ giác.

Một làn gió núi nhẹ lướt qua. Mùi thông, mùi đá, mùi cỏ khô… hòa vào nhau như tiếng tụng trầm mặc của thiên nhiên. Hy nhắm mắt lại. Lưng cậu thẳng như cây tùng. Hơi thở ra vào đều, chậm. Không còn nặng gánh gì để hỏi. Chỉ còn sự sống đang xảy ra.


Thiền - Tấm Bản Đồ Cho Người Du Hành Nội Tâm

Vị sư già ngồi bên bậu cửa, tay vẫn chậm rãi lần tràng hạt. Khi Hy đặt câu hỏi:
"Thưa thầy, thiền có bao nhiêu loại?”
Sư mỉm cười, chỉ vào khoảng trời sương đang tan phía sau rặng núi:
“Một mặt trăng, phản chiếu muôn mặt nước. Một tâm, hiện ra muôn pháp môn. Nhưng biết đường về là đủ.”
Rồi thầy chậm rãi giảng:

I. Phân loại theo mục tiêu và phương pháp

1. Thiền Chỉ (Samatha) 
Tâm được buộc vào một điểm - như ánh nến, hơi thở, hình ảnh linh thiêng - để trở nên an định, như mặt hồ không gợn. Đây là phương tiện đưa hành giả vào định sâu (jhāna), nơi phiền não tạm lắng như bùn lặng xuống đáy.

2. Thiền Quán (Vipassanā)
Không dừng ở an tịnh, hành giả xoay nhìn sát-na sinh diệt - của thân, thọ, tâm, pháp - để thấy rõ bản chất vô thường, khổ, vô ngã. Từ đó, buông bỏ chấp thủ.

“Chánh niệm mà không có tuệ là ngủ yên. Tuệ mà không có định thì dao bén nhưng tay run.”

3Thiền Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna)
Đây là con đường trực chỉ mà đức Phật trao truyền - một lối đi dung hợp giữa định và tuệ, chánh niệm và thấy biết. Quán chiếu bốn lĩnh vực:
  • Thân (kāyānupassanā): như hơi thở, tứ đại, oai nghi, bất tịnh.
  • Thọ (vedanānupassanā): cảm giác sinh khởi - dễ chịu, khó chịu, trung tính.
  • Tâm (cittānupassanā): trạng thái tâm - tham, sân, định, loạn…
  • Pháp (dhammānupassanā): quán ngũ uẩn, tứ đế, duyên khởi…
Về sự tương đồng của Tứ Niệm Xứ và Vipassanā: Tứ Niệm Xứ giúp phát triển chánh niệm trên bốn lĩnh vực: thân, thọ, tâm, pháp. Đây là nền tảng để hành giả nhìn rõ thực tại ngay trong từng khoảnh khắc. Trong khi Vipassanā là sự quán chiếu sâu sắc vào các hiện tượng này, giúp thấy rõ bản chất vô thường, khổ, vô ngã, từ đó dẫn đến trí tuệ và giải thoát. Có thể nói, Tứ Niệm Xứ là con đường, Vipassanā là sự thành tựu trí tuệ trên con đường ấy.

II. Phân loại theo đối tượng thiền
  • Ānāpānasati (Nhập tức xuất tức niệm): Hơi thở ra vào như dòng sông, như gió thoảng - là chiếc cầu đưa tâm trở về trú xứ của chính mình.
  • Kāyagatāsati (Thân hành niệm): Chánh niệm trong từng cử động, oai nghi - đi, đứng, nằm, ngồi - đưa thân và tâm hòa làm một.
  • Mettā Bhāvanā (Thiền từ bi): Gieo rắc lòng từ như làn hương bay khắp mười phương - với bản thân, với người thương, cả người khó ưa.
  • Niệm Phật / Trì danh: Hơi thở quyện với danh hiệu Phật - làm một chiếc bè giữa biển vọng tưởng.
  • Thiền bất tịnh / Quán tử thi: Nhìn rõ sự hoại diệt của thân xác - để buông chấp thân, buông sợ hãi.
  • Thiền ánh sáng: Tập trung vào điểm sáng nội tâm - từ đó, khai mở các tầng định sâu hơn.

III. Phân loại theo truyền thống

Thiền Nguyên thủy (Theravāda):
Nhấn mạnh vào VipassanāSatipaṭṭhāna, đi theo các phương pháp như Mahasi hay Goenka.

Thiền Đại thừa (Thiền tông, Zen):
Không đặt mục tiêu, chỉ lặng ngồi.
  • Thiền Việt (Thiền Trúc Lâm): nhấn mạnh “biết vọng không theo” – tức là vừa thấy, vừa buông - thể hiện sự quán chiếu trực tiếp trong chánh niệm, mang đậm tinh thần nhập thế.
  • Công án: Câu hỏi không lời giải - để trí óc dừng lại, và tâm mở ra.
  • Zazen (tọa thiền): Ngồi với tất cả, không mong đạt gì, nhưng có thể tập trung vào hơi thở, cảm nhận cơ thể.
  • Shikantaza: “Chỉ ngồi”, chỉ hiện diện như là, không thêm bất kỳ đối tượng nào.
  • Thiền hành: Bước đi như thơ thầm vang dưới lòng bàn chân.

Mật tông (Vajrayāna):
  • Quán tưởng chư Phật, trì chú, hợp nhất thân-khẩu-ý với bản tâm giác ngộ.
  • Dzogchen, Mahamudra: Không làm gì cả, chỉ nhận ra tâm như nó vốn là, chứng ngộ bản chất thật sự của tâm trí

IV. Phân loại theo ứng dụng hiện đại
  • Thiền chánh niệm (Mindfulness): Thiền trong bếp, thiền khi ăn, thiền khi lái xe - sống trọn vẹn với từng khoảnh khắc.
  • Thiền tập trung (Focused Attention): Tập trung tâm ý vào một điểm duy nhất - như hơi thở, âm thanh, ánh sáng - giữ tâm không loạn động.
  • Thiền âm thanh (Sound Meditation): Dùng chuông, tụng niệm, hoặc âm nhạc nhẹ để đưa tâm về trạng thái rung động an lành.
  • Thiền body scan: Quét qua toàn thân - nhận diện căng thẳng và thả lỏng.
  • Thiền buông thư: Thư giãn hệ thần kinh, giảm stress.
  • Thiền chữa lành: Chạm vào vết thương với từ bi và tỉnh thức.
  • Thiền sáng tạo: Viết, vẽ, chơi nhạc như hành thiền.
  • Thiền vận động: Yoga, khí công, thái cực - mỗi chuyển động là một hơi thở, một sự tỉnh thức trong thân thể.
  • Trà đạo, Thư pháp, Kiếm đạo, Nghệ thuật Nhật Bản: hành động trong chánh niệm, hòa làm một với động tác, không phân biệt chủ thể - đối tượng.

Ngoài thiền trong Phật giáo, thế giới có nhiều phương pháp thiền thuộc các truyền thống khác nhau. Một số loại thiền tiêu biểu như: Thiền Vedānta / Advaita (Ấn Độ giáo), Thiền Yoga (Hindu Yoga Meditation), Thiền Sufi (Hồi giáo), Thiền Kabbalah (Do Thái), Thiền định Kitô giáo.