Một hôm, khi Hy đang quét sân phủ đầy lá mục, một vị thiền sư trẻ lại gần, dáng điềm đạm và ánh mắt trong suốt như nước suối.

“Cậu còn băn khoăn về thiền phải không?”

Hy gật đầu.

Vị sư trao cho Hy một cuốn bản chép tay cũ, giấy đã ố vàng, nét chữ tròn đều bằng tiếng Pali.

“Đây là bản Kinh Tứ Niệm Xứ (Satipaṭṭhāna Sutta). Nếu muốn hiểu thiền đúng cách, hãy trở về nơi bắt đầu - lời dạy của Đức Phật khi còn sống.”

Đêm ấy, dưới ánh đèn dầu leo lét trong gian phòng đá, Hy lần giở từng trang, đọc chậm rãi như thể đang thở cùng từng con chữ:

“Ở đây, vị ấy sống quán thân trên thân, tinh cần, tỉnh giác, chánh niệm, không tham đắm, không lãng quên…”

Hy đặt sách xuống.

Thiền, hóa ra, không phải là chối bỏ thân thể, cảm xúc, hay những suy nghĩ.
Cũng không phải chạy đến một cõi tâm nào cao xa.

Mà là: nhìn thấy rõ chúng - và không bị dính mắc.

Đây là một suy nghĩ.
Đây là một cảm giác.
Đây là sự nhói nhẹ ở ngực.
Đây là một cơn buồn không tên.

Tất cả đều được thấy. Nhưng không bị gọi tên để giữ lại.

Hy chợt nhớ lại lời của vị sư trẻ:

“Người ta ngồi thiền rồi cố gắng đạt trạng thái tĩnh lặng. Nhưng họ quên rằng tĩnh lặng không phải là cái đích - mà là nền tảng luôn có sẵn, chỉ bị che khuất bởi vọng tưởng.”

Hy ngồi trước lò sưởi bằng đá, tay cuộn trong tấm vải len thô, lắng nghe tiếng gió gào bên ngoài vách. Một vị thiền sư già - khuôn mặt rạng rỡ như tuyết đầu mùa - đang nhẹ nhàng khuấy ấm trà trên bếp.

“Thưa thầy… thiền có thật sự là… một thứ duy nhất? Hay có nhiều cách? Con thấy rối...”

Vị thiền sư khẽ mỉm cười, không trả lời ngay. Một hồi lâu, ông đặt chén trà xuống, nhìn Hy bằng ánh mắt trong vắt:

“Thiền… không phải là một ‘pháp’, mà là một trạng thái của tâm. Nhưng con người dùng nhiều con đường khác nhau để đến đó.”

Thiền sư mỉm cười, đặt chén trà xuống. Bằng ngón tay ướt tuyết, ông vẽ ba vòng tròn trên mặt đá:

  • “Mỗi vòng là một lối đi. Có người quán thân, quán tâm như trong Tứ Niệm Xứ - đó là Vipassanā. Họ ngồi yên, quan sát hơi thở, cảm giác, cảm xúc - cho đến khi mọi thứ rơi rụng.

  • Có người trực chỉ tâm mình, như Thiền Tông - không qua lời, không qua kinh, chỉ ngay tâm thấy Phật. Họ dùng công án, dùng im lặng, thậm chí tiếng hét để vượt qua lý trí.

  • Có người dùng hình ảnh, thần chú, ánh sáng - đó là con đường Mật. Họ dùng biểu tượng để kích hoạt chiều sâu vô thức, rồi đi xuyên qua đó vào tĩnh lặng.”

Hy gật đầu, nhưng ánh mắt vẫn đăm chiêu:

“Thế… còn những người niệm Phật? Hay những người dạy chánh niệm như ở phương Tây?”

Ông cười khẽ, vẽ thêm hai vòng tròn ngoài rìa:

“Niệm Phật - là đường về Tịnh Độ. Không phải thiền theo nghĩa quán chiếu, nhưng khi tâm họ niệm đến nhất tâm bất loạn, họ cũng rơi vào định. Không đi vào bản thể, nhưng cũng có thể tới bờ.

Còn chánh niệm - là đứa con hiện đại của Vipassanā. Nó rũ bỏ màu sắc tôn giáo, đi vào đời sống. Người ta dùng nó để trị liệu, để trở về thân tâm. Nếu thực hành đúng, nó cũng là thiền.” Cũng có thể gọi là một hệ thống “thiền thế tục” phù hợp với người hiện đại, không phân biệt tôn giáo.

Hy im lặng thật lâu.

“Vậy… đâu là con đường đúng nhất, thưa thầy?”

Vị thiền sư nhìn Hy, đôi mắt khẽ nheo lại như cười:

“Không có ‘đúng nhất’. Chỉ có con đường phù hợp nhất với tâm con, tại thời điểm này.

Nhưng nếu con chưa biết đi đâu… hãy bắt đầu bằng chánh niệm – quan sát hơi thở, bước chân, cảm xúc. Đó là cánh cửa đầu tiên mà ai cũng có thể mở.”

Chiều hôm ấy, sau giờ thiền tọa, Hy rón rén mang ấm trà lên thiền đường cũ. Mưa lất phất bay trên những tàng cây và mái ngói. Thiền sư già đã ngồi đó từ lúc nào, dáng ngồi ung dung giữa bóng tối nhòa nhạt của rừng chiều.

Hy quỳ xuống rót trà, rồi lặng lẽ hỏi:

“Thưa thầy… con vẫn chưa rõ. Tại sao có nhiều cách nói khác nhau như Vipassanā, Tứ Niệm Xứ, Thân hành niệm, rồi lại Nhập tức xuất tức niệm… và giờ người ta lại nói nhiều về chánh niệm như một cái gì đó riêng rẽ?”

Thiền sư khẽ cười, đỡ chén trà bằng hai tay.

“Chẳng có gì tách rời, con à. Chẳng qua vì cái thấy chưa trọn nên tưởng là khác biệt. Tất cả đều là những cửa ngõ để quay về chính mình.”

Ngài trầm ngâm một lúc, rồi từ tốn nói:

“Chánh niệm - sati - là tâm biết rõ điều đang xảy ra trong giây phút hiện tại, không bị cuốn đi, không phán xét. Khi con uống trà và biết rõ mình đang uống trà, đó là chánh niệm. Khi con bước một bước và cảm được lòng bàn chân chạm đất, đó là chánh niệm. Khi một cơn giận dấy lên và con thấy rõ nó đang bùng nổ, đó cũng là chánh niệm.”

“Chánh niệm không chỉ là kỹ thuật. Nó là ánh sáng. Và ánh sáng đó có thể soi chiếu qua nhiều cánh cửa: thân, thọ, tâm, pháp - tức là Tứ Niệm Xứ.”

Hy ngước lên, ánh mắt lắng nghe.

Thiền sư tiếp:

“Trong Tứ Niệm Xứ, khi con quan sát thân một cách tỉnh giác, đó là thân hành niệm - kāyagatāsati. Con đang đi, biết mình đi. Đang cúi xuống, biết thân đang cúi xuống. Mỗi cử động, mỗi trạng thái thân đều trở thành một pháp thiền.”

“Còn nhập tức xuất tức niệm - ānāpānasati - là khi con đặt trọn sự chú tâm vào hơi thở. Biết mình đang hít vào. Biết mình đang thở ra. Hơi thở ở đây không phải phương tiện để thư giãn, mà là nền tảng để con định tâm và mở cửa trí tuệ.”

Hy hỏi, giọng đầy tò mò:

“Vậy nhập tức xuất tức niệm là một phần trong thân hành niệm sao?”

Thiền sư gật đầu, chậm rãi giải thích:

“Đúng vậy. Hơi thở là một hiện tượng thuộc thân. Khi con tỉnh thức trong hơi thở, con đang hành thiền trên thân - đó chính là thân hành niệm. Nhưng ānāpānasati là một phương tiện đặc biệt. Vì hơi thở vi tế, liên tục, luôn có mặt. Và qua đó, con có thể đi sâu vào định, rồi vào tuệ.”

Vị sư lấy ví dụ:

“Giống như thân hành niệm là cả khu rừng. Con có thể dạo bước, quan sát từng cây, từng phiến đá. Còn nhập tức xuất tức niệm là một con suối nhỏ xuyên qua rừng - con đi theo nó, nó sẽ đưa con về tận nguồn.”

Hy cúi đầu trầm ngâm. Bầu trời ngoài kia như dịu xuống, tiếng gió nhẹ thổi qua rặng trúc. Những thuật ngữ tưởng như phức tạp giờ hóa thành dòng nước ấm trôi chậm trong tách trà.

Hy lặng đi một hồi, rồi lại hỏi:

“Vậy tại sao người ta gọi chánh niệm là đứa con hiện đại của Vipassanā?”

Thiền sư gật nhẹ.

“Vì người thời nay thường sợ chữ tu… Nhưng họ lại muốn bớt khổ, bớt loạn. Chánh niệm - sati - là phần cốt lõi nhất trong Vipassanā, nhưng dễ tiếp cận, dễ thực hành trong đời sống thường ngày.”

“Chánh niệm như ánh sáng của đèn. Dù con ở trong nhà, trong rừng, hay giữa phố, chỉ cần có ánh sáng đó - con có thể thấy rõ mình đang ở đâu.”

"Thưa thầy… thầy có thể giải thích thêm về Tứ Niệm Xứ? Con nghe nói đây là pháp tu căn bản mà Đức Phật dạy, nhưng vẫn còn thấy mơ hồ lắm…"

Thiền sư đặt chén trà xuống chiếc đế gỗ, ánh nhìn dịu dàng hướng ra sân thiền phủ rêu. Ngài chậm rãi nói:

“Ừ, con hỏi đúng lúc. Tứ Niệm Xứ - Satipaṭṭhāna - là con đường Đức Thế Tôn đã chỉ dạy để thiết lập chánh niệm, để đi vào định và tuệ, và cũng là con đường thẳng tắt dẫn đến giải thoát.”

Ngài đưa bàn tay lên khẽ đếm:

“Gồm bốn chỗ để đặt tâm quán chiếu:

  1. Thân trong thân (kāyānupassanā)
  2. Thọ trong thọ (vedanānupassanā)
  3. Tâm trong tâm (cittānupassanā)
  4. Pháp trong pháp (dhammānupassanā)

Nghe thì có vẻ trừu tượng, nhưng khi con thật sự sống với chánh niệm, từng phần sẽ dần hiển lộ.”

Hy ngồi thẳng dậy, lắng nghe như một chiếc lá non hứng giọt sương đầu tiên.

Thiền sư giải thích tiếp:

"Quán thân trong thân là gì? Là nhận biết rõ ràng thân thể này -  từ hơi thở ra vào, bước đi, động tác, đến tứ đại - đất, nước, gió, lửa - đều vô thường, không có cái ‘ta’.
Con đi trong rừng, biết mình đang bước. Con thở, biết mình đang thở. Con cảm được bụi bặm, nặng nhẹ, căng thẳng hay thư giãn của thân -  đó là quán thân."

“Quán thọ trong thọ là nhận biết các cảm thọ khi chúng sinh khởi: dễ chịu, khó chịu, hay trung tính. Thấy rõ thọ này đến, rồi đi. Không dính vào lạc thọ, không sợ khổ thọ, không mê lầm trong thọ xả.
Khi con uống trà, thấy ấm. Khi cơn đau nhói lên trong gối chân, biết rõ - ‘đây là khổ thọ’. Không phán xét. Chỉ thấy.”

“Quán tâm trong tâm là nhận biết các trạng thái tâm: khi tâm tham, biết đang tham. Khi sân, biết đang sân. Khi định, biết đang định. Khi tán loạn, cũng thấy rõ là tán loạn.
Tâm là như đám mây trôi qua bầu trời - không níu giữ, cũng không xua đuổi.”

“Và cuối cùng, quán pháp trong pháp - là quán chiếu các hiện tượng như chúng là: năm triền cái, bảy yếu tố giác ngộ, Tứ diệu đế…
Đây là phần sâu nhất, khi con bắt đầu nhận ra bản chất các pháp - không thường hằng, không có ngã, luôn duyên sinh. Và từ đó, tuệ giác khởi sinh.”

Thiền sư ngừng một lúc, ánh mắt như nhìn xuyên qua thời gian.

“Tứ Niệm Xứ không phải là một triết lý. Đó là một pháp môn sống động.
Không cần phải tìm đâu xa. Chỉ cần con ngồi xuống, thở vào, thở ra - và có mặt trọn vẹn.
Chánh niệm chính là cánh cửa. Tứ niệm xứ là con đường. Và con đường ấy luôn bắt đầu từ chính thân tâm con, trong khoảnh khắc này.”

Hy cúi đầu thật thấp. Trong lòng, như có một làn sương tan dần, nhường chỗ cho mặt đất hiện rõ dưới bước chân.

Tiếp đến, vị thiền sư mời Hy ngồi xuống, dưới gốc cây. “Chọn nơi yên tĩnh, như rừng, gốc cây, hay một căn phòng trống. Ngồi kiết già, lưng giữ thẳng, và an trú chánh niệm trước mặt.”

Hy làm theo. Ngồi vững chãi, tay xếp nhẹ trên lòng. Mắt khép hờ. Thân thể bắt đầu lắng xuống.

“Trước hết,” vị thiền sư nói, “hãy quán thân trong thân (kāyānupassanā). Bắt đầu từ hơi thở.”

“Thở vô dài, con biết: ‘Tôi thở vô dài’.
Thở ra dài, con biết: ‘Tôi thở ra dài’.
Khi thở, cảm nhận toàn thân.
Dần dần, thân hành sẽ an tịnh.”

Hy chú ý đến luồng khí mát lạnh đi vào mũi, rồi ra. Lúc đầu, tâm còn động. Nhưng sau vài phút, từng hơi thở trở nên rõ ràng như ánh trăng chiếu trên mặt hồ tĩnh lặng. Không cần cố gắng, chỉ cần biết. Từng hơi vào ra trở thành điểm tựa.

Vị thiền sư tiếp tục, giọng nhẹ như gió:

“Rồi đến thọ trong thọ (vedanānupassanā).
Khi cảm thọ phát sinh - dễ chịu, khó chịu, hay trung tính - chỉ cần biết nó đang có mặt.
Không ghét bỏ, không dính mắc.
Biết và buông.”

Hy chợt thấy vùng vai có chút căng. Trước đây cậu sẽ nhúc nhích ngay. Nhưng lần này, cậu chỉ nhận biết: “Có cảm thọ căng.” Rồi thở tiếp. Căng thẳng ấy, khi được nhận biết mà không phản ứng, bỗng dịu đi như mây tan giữa trời.

“Rồi đến tâm trong tâm (cittānupassanā),” thiền sư nói.
“Quan sát tâm mình như quan sát dòng nước.
Tâm đang tham -  biết là đang tham.
Đang sân - biết là đang sân.
Đang an, đang động - chỉ biết rõ.
Không phán xét.”

Hy thấy tâm mình như tấm gương phản chiếu những làn mây đi ngang. Lúc nhớ về quá khứ -  có tham. Biết. Lúc thấy khó chịu vì tiếng động nhẹ từ xa - có sân. Biết. Nhưng cậu không đẩy đi, không kéo lại. Chỉ thở.

Vị thiền sư dừng một lúc lâu, rồi giảng tiếp, chậm rãi:

“Cuối cùng là pháp trong pháp (dhammānupassanā) - Quán sát những quy luật của tâm:

  • Năm triền cái: tham dục, sân hận, hôn trầm, trạo hối, hoài nghi.
  • Bảy giác chi: niệm, trạch pháp, tinh tấn, hỷ, khinh an, định, xả.
  • Và cả Tứ Diệu Đế - khổ, tập, diệt, đạo.
  • Chỉ cần nhận ra chúng khi chúng sinh khởi. Như người gác cổng, chỉ ghi nhận khách đến rồi đi.”

Hy ngồi đó, thân lặng như núi. Tâm ban đầu xao động, nhưng dần lắng. Hy không cố đạt tới gì, không cố làm cho "thiền tốt hơn". Hy chỉ thở. Và thấy. Thấy thân, thấy tâm, thấy đời sống đang tự hiện lên rồi tan biến, như sương tan trong nắng sớm.

Một lúc lâu sau, vị thiền sư chậm rãi nói:

“Trước khi kết thúc, hãy mở mắt từ từ. Cảm nhận lại thân thể. Và… gửi tâm từ bi ra khắp thế gian.”

Hy khẽ mở mắt. Trời đã sáng hơn. Ánh nắng dát nhẹ lên những đỉnh núi trắng xóa.

Cậu chắp tay, khẽ khấn:

“Nguyện cho tất cả hữu tình
Được an lạc, không khổ đau
Không oán hận, không lo sợ.”

Vị thiền sư không nói thêm gì. Chỉ mỉm cười. Và trong nụ cười ấy, Hy cảm thấy một sự im lặng đầy hiểu biết - như đỉnh tuyết kia, sừng sững mà không cần một lời nào.

Sáng hôm ấy, Hy lại đến tìm vị thiền sư già, lòng mang theo một chuỗi thắc mắc vẫn chưa lời giải. Sương vẫn còn đọng nơi chân lá, và mùi trà sen nhè nhẹ phảng trong không gian.

“Thưa thầy, hôm trước thầy nói về thiền định và thiền quán. Con thấy phần lớn người tu tập đều tập trung vào hơi thở, giữ tâm an. Nhưng sao lại có thêm Vipassanā? Chúng khác nhau thế nào ạ?”

Vị sư rót trà, tay chậm rãi, mắt không nhìn Hy mà nhìn vào mặt nước sóng sánh trong chén gốm.

“Phần lớn các hệ thống thiền truyền thống - kể cả ngoài đạo Phật - đều trọng Samatha, tức thiền định (thiền chỉ). Họ chọn một đề mục: một câu chú, một bức tượng, ngọn nến, bài kinh, hay hơi thở... rồi gom tâm lại, giữ một điểm, đẩy lùi mọi vọng tưởng.
Khi ấy, tâm rơi vào một trạng thái hỷ lạc, tĩnh tại, nhẹ như lông hạc. Đó là một loại hạnh phúc, nhưng... vẫn là tạm thời.”

Hy chắp tay, cúi đầu. “Tạm thời... nghĩa là sao ạ?”

Vị sư nhìn Hy, ánh mắt ấm và sâu:

“Vì Samatha không cắt tận gốc rễ của vô minh. Nó chỉ làm dịu tâm, giúp tâm vững. Nhưng Vipassanā, hay còn gọi là thiền tuệ (thiền quán), thì khác. Nó dùng sự chú tâm làm lưỡi dao, xuyên qua bức màn ảo tưởng, để thấy rõ bản chất vô thường, khổ, vô ngã của thân - thọ - tâm - pháp."

"Trong Vipassanā, tâm không chỉ dừng lại ở một điểm. Tâm trở thành một cái gương soi, thấy từng chuyển động vi tế của cảm thọ, ý niệm, hành động... Mọi thứ đều sinh - diệt - biến đổi trong từng sát-na. Và chính cái thấy ấy mới có khả năng chuyển hóa tận căn để đạt đến giải thoát.”

Hy trầm ngâm. “Vậy... Samatha không đưa đến giải thoát ạ?”

Thiền sư gật nhẹ:

“Samatha là nền tảng. Không có định, tâm không đủ vững để thấy. Nhưng nếu chỉ dừng ở hỷ lạc của thiền định, con sẽ mãi ở trong một trạng thái đẹp, nhưng không thật.
Vipassanā đưa con trở về thực tại sống động, nhìn thấy bản chất thật của chính mình - không phải để trốn tránh cuộc đời, mà để hiểu và vượt thoát khỏi mọi bám víu, mọi tự ngã."

“Một ngày nào đó, khi sự chú tâm của con đủ sâu, đủ bén, con sẽ phá vỡ được bức tường ảo tưởng mà bao lâu nay ngăn cách con với chân thật.
Khi ấy... con sẽ thấy mọi pháp đều như mộng, như huyễn. Và giải thoát không còn là điều xa vời nữa.”

Hy chắp tay, gật nhẹ, rồi hỏi tiếp:

"Vậy khi con theo dõi hơi thở, đó là thiền định hay thiền quán?"

Thiền sư cười hiền:

“Tùy con chú tâm như thế nào.
Nếu con đặt tâm một chỗ, giữ liên tục, thì đó là thiền định – giúp tâm gom lại, vắng lặng.
Nhưng nếu con quan sát hơi thở đến đi, thấy nó sinh rồi diệt, thấy thân, thọ, tâm sinh khởi theo hơi thở ấy, thì con đang đi vào thiền quán.”

Một cơn gió lùa qua, lá rụng trên mái cỏ. Trong khoảnh khắc ấy, Hy như chạm được một điều gì đó sâu thẳm. Không phải ở lời nói, mà là ở cái nhìn của vị thiền sư -  trong vắt như mặt nước buổi sớm.

“Đừng cố chia tách quá sớm,” thiền sư nói tiếp, “Hơi thở đơn thuần có thể vừa là nơi nương tựa cho định, vừa là cánh cửa để tuệ phát sinh.
Hãy cứ ngồi xuống. Cảm nhận. Lặng yên. Và để chính đời sống này dạy con.

Vị sư im lặng một lúc lâu, rồi cất giọng chậm rãi:

"Con nghĩ rằng thiền là dừng lại mọi tư tưởng, phải không?"

Hy khẽ gật đầu.

"Vậy thì hôm nay, ta sẽ chỉ cho con thứ vượt qua sự vắng lặng -  đó là thiền quán."

Ngài lấy một viên pha lê nhỏ, đặt lên lòng bàn tay.

"Hãy xem đây như tâm con. Khi con an định, nó trong suốt. Nhưng thiền quán không chỉ là giữ sự trong suốt ấy. Mà là khi ánh sáng chiếu vào - các hình tướng, tư tưởng, cảm xúc - tất cả hiện ra ngay trong sự sáng trong đó."

Hy lắng nghe, không chắc đã hiểu. Thiền sư tiếp:

"Thiền quán là năng lực chiếu soi - không phải là ép tâm thành yên lặng, mà là tỉnh giác từ chính sự lặng đó. Từ tâm định, con bắt đầu nhìn. Con không trốn tránh tư tưởng - mà nhận ra rằng tư tưởng cũng là ánh sáng từ chính tâm đó mà ra."

Hy hỏi: "Nhưng nếu con bị cuốn theo suy nghĩ?"

Ngài mỉm cười, ánh mắt như đã đi qua vô số cơn sóng tâm.

"Vậy là con vẫn còn đang tách tâm mình ra làm hai. Một cái thấy, một cái bị thấy. Một cái gọi là 'ta', một cái gọi là 'tư tưởng'. Khi ấy, tâm đã bị chia."

"Nhưng nếu con thấy tư tưởng cũng là tâm, hình tướng cũng là ánh sáng, thì tất cả đều là biểu hiện của một bản tâm duy nhất - không có hai. Đó chính là thiền quán. Khi định và động đều là một."

Hy chợt nhớ lại những giờ ngồi thiền trong căn phòng lạnh. Cậu từng cố gắng xua đuổi suy nghĩ, từng mệt mỏi vì muốn "giữ tâm yên".

Thiền sư nói tiếp:

"Phật giáo Tây Tạng gọi đây là thấy được bản tánh của tâm -  khi không có tư tưởng cũng như khi có. Người xưa gọi đó là tịnh quang -  ánh sáng thuần khiết, không sinh không diệt."

"Một người công phu sâu sắc thì nhận ra ngay cả khi đang động, đang khởi tưởng, bản tâm vẫn luôn hiện diện. Còn đa phần chúng ta phải đi từ bước: an định trước - rồi mới quán chiếu dần, mở rộng sự an định ấy vào trong từng chuyển động của tâm."

Hy nhìn vào khoảng không phía trước. Tuyết trắng, sương mù, mây và ánh nắng sớm - tất cả như những biểu hiện sống động đang trôi nổi trong một không gian trong suốt vô hình. Cậu thầm nghĩ: có phải đây là "ánh sáng của tâm"?

“Tư tưởng không phải là kẻ thù của thiền. Chỉ cần thấy rằng nó cũng từ một ánh sáng mà sinh ra. Khi ấy, con không còn bị chia cắt giữa ‘ta’ và ‘suy nghĩ’ nữa.”

“Hãy sống thấu suốt tâm khi nó lặng. Rồi cũng sống thấu suốt tâm khi nó động. Cả động và tịnh chỉ là hai mặt của một dòng chảy: một tâm, không hai.”

Hy cúi đầu. Lần đầu tiên, cậu không cố nắm bắt sự vắng lặng. Mà chỉ nhẹ nhàng quan sát từng tia suy nghĩ lóe lên rồi tan đi - như vệt sáng trong khối pha lê.

Một sự bình an lặng lẽ bắt đầu nở ra, không phải vì cậu kiểm soát được tâm trí, mà vì cô không còn sợ sự khởi lên của nó nữa.

(còn tiếp…)