Buổi sớm tinh mơ, Hy men theo con đường nhỏ phía Tây thiền viện. Con đường uốn lượn quanh những tảng đá, có đoạn tưởng như mây đang nằm ngay dưới bàn chân. Mỗi bước đi là một bước lặng, chỉ nghe tiếng gió rì rào và tiếng bước chân khẽ chạm vào đá núi. Trên cao, những cụm mây thong dong trôi, như thể cũng đang đi tìm một nơi chốn để nghỉ ngơi.

Đỉnh dốc dẫn đến một chiếc cốc nhỏ. Nơi đó, vị trưởng lão an cư bao năm, sống giản dị với chiếc bàn gỗ cũ, một chồng kinh sách đã sờn, vài bình đất nung và ngọn đèn dầu nhỏ. Không gian tĩnh mịch, như tách biệt hẳn với thế giới bên ngoài.

Hy cúi chào và ngồi xuống, bất giác cảm thấy sự tĩnh lặng nơi đây như một dòng nước đang ngấm dần vào trong thân thể. Hy hít một hơi thật sâu, khe khẽ lên tiếng:

- Thưa thầy, thế giới ngày nay con thấy nhiều người tìm về tâm linh hơn bao giờ hết. Nhưng cũng vì thế, nhiều vị thầy xuất hiện, nhiều pháp môn, pháp khí, đủ thứ bộ môn. Làm sao con biết đâu là thật, đâu là giả? Và dường như tâm linh đang trở thành “một món hàng” hơn là con đường tu tập chân chính?

Thầy nhìn Hy, ánh mắt hiền từ mà sáng như hồ nước:

- Vị thầy con gặp luôn phản chiếu chính con. Nếu con còn bị thu hút bởi sự phô trương, sẽ có thầy phô trương để con tìm tới. Nếu con còn bị dính mắc vào công cụ - pháp khí, nghi thức, những thứ bên ngoài - sẽ có thầy chiều chuộng những điều đó. Nếu con cần một thầy kèm cặp, chỉ trỏ từng chút, sẽ có thầy thích kiểm soát để con nương tựa.

- Nhưng thưa thầy, như vậy chẳng phải rất nguy hiểm sao?

- Tâm linh vốn giản đơn nhưng lại sâu dầy. Con sẽ phải đi vào chỗ vô trí, chỗ không còn chỗ bám. Nhưng thử nhìn quanh xem, bao nhiêu người đạt được chỗ ấy? Và bao nhiêu người chỉ khiến tâm trí thêm trò chơi mới?

Thầy dừng lại, chậm rãi ví dụ:

- Người hiểu đạo thật sự luôn biết con đường mình đi trải dài vô lượng kiếp. Chính bản thân còn chưa xong, thì đâu dễ độ người. Không phải không có bậc thầy chân thật, nhưng họ ít lắm. Và họ thường khiêm cung, không ồn ào.

Người học trò vẫn ngồi đó, mắt dõi theo ánh đèn dầu khẽ run rẩy trong gió đêm. Chợt Hy cúi đầu, khẽ thưa:

- Thưa thầy, xin thầy giảng thêm về con đường tu giữa vô trí và tâm trí?

Giọng thầy trầm mà nhẹ, từng lời tựa như rơi vào hư không:

- Tâm trí giống như ngọn gió, luôn chuyển động, luôn tìm cách chen vào ngọn đèn. Nó tạo ra bóng rung, khiến ánh sáng không còn đứng yên. Nhưng gió cũng không phải kẻ thù, nó chỉ là một phần của đời sống.

Ngài đưa tay che nhẹ ngọn đèn, rồi nói tiếp:

- Vô trí không phải là diệt gió, cũng không phải là ép gió dừng lại. Vô trí là khi con không còn bị gió cuốn đi, mà để ngọn đèn vẫn sáng, vẫn đứng yên, dù gió còn đó.

Người học trò im lặng. Trong lòng Hy hiện ra một khoảng trống kỳ lạ, vừa là bối rối, vừa như được an ủi.

Vị thầy khẽ mỉm cười:

- Tâm trí là sóng, vô trí là biển. Khi con chỉ thấy sóng, con loạn động. Khi con thấy cả biển, sóng cũng trở thành một biểu hiện của tĩnh lặng.

Ngọn đèn vẫn chập chờn trước gió, nhưng dường như đã sáng hơn trong mắt người học trò.

Người học trò ngồi yên lặng một hồi, rồi chắp tay hỏi:

- Thưa thầy, tu là phải “vô trí”, bỏ hết tâm trí, không còn suy nghĩ. Nhưng há phải tâm trí là dụng cụ quý để ta tư duy trừu tượng, không thể bỏ đi. Con hoang mang, không biết đường nào đúng.

Vị thầy mỉm cười, mắt khẽ khép lại, như nghe chính gió đang thì thầm.

- Vô trí không có nghĩa là chối bỏ tâm trí. Vô trí là thấy rõ bản chất của tâm trí - những vọng niệm, những hình bóng hư huyễn. Khi con thấy rõ, tâm trí trở thành người bạn đồng hành, không còn là kẻ cai trị. Vô trí là khoảng không tĩnh lặng, nơi ánh sáng trực giác soi chiếu. Nhưng nếu con cố tình “đuổi” tâm trí đi, thì chỉ là thêm một lớp vọng động khác.

Hy ngẫm nghĩ, rồi hỏi tiếp:

- Nhưng thưa thầy, giả như con gặp một vị thầy mà chính thầy ấy lại sa vào tà kiến thì sao? Làm sao con tránh được?

Thầy gật đầu, trầm ngâm:

- Đèn thật thì chỉ đứng yên soi sáng, không mời mọc, không dụ dỗ. Đèn giả thì lấp lánh chớp nháy, càng làm người ta say mắt. Con hãy nhớ: một bậc thầy chân chính không bao giờ bắt ép con tin, không bao giờ hứa hẹn quyền năng, không bao giờ nuôi dưỡng sự sợ hãi. Người ấy chỉ như ngọn đèn trước gió - lặng lẽ tỏa sáng, ai cần thì tìm đến.

Có thứ sáng nhưng hắt bóng tối, có thứ sáng nhưng làm chói mắt, khiến kẻ nhìn nhầm tưởng đó là mặt trời.

Cái nguy là ở chỗ tâm trí dễ bị lôi cuốn, dễ ưa thích điều hợp với dục vọng của mình. Khi vị thầy nói những điều khiến ta thỏa mãn, ta dễ nghĩ đó là chánh pháp. Còn khi nghe điều trái tai, khó nuốt, ta lại gạt bỏ. Chính vì vậy, muốn khỏi lạc vào tà kiến, điều quan trọng không phải chỉ nhìn ra bên ngoài, mà là quay lại soi sáng bên trong.

Chánh pháp không bao giờ chiều chuộng tâm trí. Nếu một lời dạy nào khơi dậy lòng tham, sự kiêu mạn, hoặc sự bài bác, chia rẽ, thì con hãy lùi lại. Bởi chánh pháp không nuôi dưỡng ngã, mà làm tan ngã.

Con đường giữa vô trí và tâm trí chính là vậy: không để tâm trí ngự trị, cũng không diệt trí thành ngu si. Trí huệ không phải để phán đoán hơn thua, mà để soi thấy bản chất. Khi con đứng trong ánh sáng đó, tà kiến tự nó sẽ tan đi như bóng tối trước bình minh.

Hy im lặng, dường như có một ánh chớp vừa xé rách lớp sương trong lòng.

Thầy nói tiếp:

- Nếu gặp tà kiến, con đừng vội kết án, cũng đừng vội chạy theo. Hãy trở về với hơi thở, soi lại tâm mình: điều ấy có dẫn con tới tự do, hay trói buộc thêm? Có mở ra tình thương, hay nuôi dưỡng tham - sân - si? Đó chính là chiếc la bàn để con không lạc đường.

Nói rồi, thầy thắp một ngọn đèn, đặt trước mặt học trò.

Ngọn lửa chập chờn trong gió, nhưng vẫn sáng.

- Thấy không? Ngọn đèn chẳng cần chạy đi tìm ai. Nó chỉ đứng yên, giữ vững mình. Ai cần sáng thì tự tìm đến. Con đường tu cũng vậy.

Hy chắp tay, giọng còn ngập ngừng:

- Thưa thầy, thế nào là tu dựa vào công cụ?

Vị sư già mỉm cười, chậm rãi đáp:

- Là khi ta lấy pháp khí, nghi lễ, những phương pháp mang danh tâm linh hay khoa học làm nơi nương tựa, mà quên mất quay về rèn luyện chính tâm mình. Công cụ, nếu biết dùng, là trợ duyên. Nhưng nếu tâm còn chấp, thì công cụ chẳng khác nào lớp áo che phủ, khiến ta tưởng đã đổi thay, nhưng gốc rễ vẫn nguyên vẹn. Lâu ngày, nó trở thành xiềng xích khéo léo hơn mà thôi.

Hy lặng im, thầy nói tiếp:

- Con thấy đó, ngày nay nhiều người tìm đến hết lớp này đến lớp khác: nào là năng lượng, trị liệu, pháp khí, hay những cách thức “kích hoạt” tâm linh. Họ mong chữa lành, mong có năng lực. Nhưng thử hỏi, trong từng ấy lớp học, đã mấy lần họ thật sự ngồi yên để nhìn lại chính tâm mình? Hay chỉ học rồi lại vội thành thầy, rồi đem công cụ ấy ra chỉ dạy, can thiệp?

- Thưa thầy… như vậy công cụ cũng giống thuốc? - Hy dè dặt hỏi.

- Đúng thế, - thầy gật đầu - nó có thể đem lại hiệu quả tức thời, như viên thuốc giảm đau. Nhưng nếu căn bệnh ở gốc chưa được soi sáng, thì vẫn còn đó. Người ta có thể thấy tự tin hơn khi có “thuốc trong tay”, nhưng sự tự tin ấy dễ che mờ cái thấy về vô thường, vô ngã. Chẳng khác nào cứ nghĩ: “Có thuốc, thì cứ việc bệnh.” Nhưng con ạ, tự nhiên không vận hành như thế.

Thầy khẽ nhìn ra khe cửa, như để nhấn mạnh:

- Cái ta thấy được chỉ là bề mặt: ánh sáng, năng lượng, sự thay đổi chóng vánh của cảm xúc. Nhưng phía sau đó là một mạng lưới vi tế của nhân duyên, nghiệp lực, nhân quả chằng chịt. Nếu can thiệp mà thiếu trí huệ, thì giống như đứa trẻ nghịch vào chiếc máy tinh vi: có thể làm nó chạy lên, nhưng lâu dài lại gây hỏng hóc không thể lường.

Hy cúi đầu, lòng trĩu xuống. Thầy khẽ thở ra:

- Lợi ích trước mắt có thể là tiền bạc, danh vọng, sự tôn sùng. Nhưng cái mất trong dài hạn thì chẳng ai dễ thấy, bởi nó không chỉ thuộc đời này, mà còn gieo hạt cho nhiều đời sau. Một tâm chưa tịnh mà đã vội “độ người”, chỉ là cái bóng dắt cái bóng, cùng rời xa ánh sáng.

Thầy dừng một thoáng rồi kết:

- Bởi vậy, một vị thầy chân thật không vội trao trò thêm công cụ. Họ chỉ nhắc trò quay về với chính mình - quay về hơi thở, quay về tấm gương tâm. Khi con tu tâm, công cụ sẽ thành bạn đồng hành. Còn khi chưa tu tâm, công cụ sẽ hóa thành ông chủ của con.

Hy từ tốn hỏi: “Vậy thưa thầy, dựa vào công cụ là dựa vào tha lực?”

Thầy mỉm cười, ngồi trầm ngâm giây lát rồi mới cất lời:

- Tha lực, nhiều người nghe thì tưởng đó là sức mạnh từ bên ngoài, một thứ năng lực huyền bí nào đó đến cứu rỗi mình. Nhưng thật ra, tha lực không nằm ngoài tự lực. Tha lực khởi hiện khi tâm ta mở ra để tiếp nhận. Giống như hạt giống, nó cần mưa và ánh sáng để nảy mầm. Hạt giống chính là tự lực, còn mưa nắng chính là tha lực. Không có hạt, thì mưa nắng có đến cũng không làm gì được. Nhưng nếu hạt có rồi mà không chịu mở ra, thì cũng phí hoài.

Tha lực còn là sự tương giao. Khi con hướng tâm đến Phật, Bồ Tát, hay một vị thầy lành, chính tâm hướng ấy tạo ra cầu nối. Tha lực đến từ sự cộng hưởng, từ sự nương tựa. Giống như khi một ngọn đèn nhỏ đứng trong bóng tối, nó yếu ớt chao đảo. Nhưng khi đặt gần nhiều ngọn đèn khác, ánh sáng hòa chung, ngọn đèn ấy bỗng trở nên mạnh mẽ, đứng vững hơn.

Nhưng phải nhớ, tha lực không thay thế con đường của mình. Nó chỉ làm rộng đường, thêm ánh sáng, thêm hơi thở. Nếu con lầm tưởng tha lực là phép màu để mình không cần tu, thì con sẽ rơi vào ỷ lại. Cũng như người đang khát, dù có ai mang nước đến tận tay, thì cũng phải chính mình đưa chén nước lên miệng mới giải được cơn khát.

Thầy nhìn xa xăm, ánh mắt như gom cả bầu trời:

- Tha lực chính là tình thương và trí tuệ rộng lớn của vũ trụ, luôn hiện hữu. Nhưng con có nhận được hay không, điều đó tùy ở sự lắng tâm, mở lòng và sự chân thành trên bước đường tu tập của chính con.

- Thưa thầy, nãy giờ thầy giảng về tha lực, con chợt nghĩ… Vậy người thầy có phải cũng là tha lực không?

- Con thấy đó, khi con lạc lối trong rừng, một người cầm đuốc dẫn đường cho con, ấy cũng là tha lực. Nhưng cây đuốc kia không đi giùm con, cũng không bước thay con. Người thầy chỉ là chiếc cầu, một ngọn đèn.

- Vậy nghĩa là… con vẫn phải tự đi?

- Phải. Nếu con không tự bước, thì dù thầy có ngồi ngay bên cạnh, cũng chỉ là hai kẻ đứng nhìn nhau trong bóng tối. Tha lực mở cửa, nhưng tự lực phải bước qua.

- Con hiểu… Thầy là tha lực, nhưng cũng chỉ để con nhận ra chính mình.

- Ừ, người thầy chỉ nhắc con nhớ. Tha lực thật sự không ở bên ngoài, mà là tấm gương để con soi thấy nội lực nơi chính mình.

- Vậy thưa thầy, thế nào là một vị thầy đúng mực?

Thầy mỉm cười:

- Một vị thầy đúng mực là người kham nhẫn.

- Là người biết rõ giới hạn của mình, không tự nhận là toàn năng.

- Là ngọn đèn soi sáng, chứ không phải cánh tay dắt con đi suốt chặng đường.

- Là người có tu dưỡng thật sự - nghĩa là sống được với điều mình nói, chứ không chỉ giỏi ngôn từ hay thuộc nhiều kinh sách.

Thầy dừng lại, giọng trầm hơn:

- Nhưng con cũng chớ quên, thầy không toàn hảo. Hãy học cái hay của thầy để tiến tới, và học cái chưa hay của thầy để tránh đi. Con đường tâm linh trước hết là tự quản mình. Khi chính mình chưa đủ sáng, khó lòng mà soi sáng ai khác.

Hy nghe, bỗng cảm nhận sâu sắc câu nói “quản mình trước khi độ người”. Cái tâm muốn cứu người, nếu chưa rèn luyện, sẽ dễ thành cái ngã muốn thể hiện. Còn nếu tâm đã an định, hạnh đã chín, thì tự nhiên sự hiện diện cũng là một cách độ.

Hy nhớ lại một lần, mình ngồi cạnh một cụ bà, bà cũng không nói điều gì, nhưng lạ thay Hy lại cảm thấy lòng mình càng lắng dịu. Dáng ngồi của bà vững chãi, ánh mắt hiền hòa, từng cử chỉ đều thong dong. Không phải cố gắng tạo ra, mà thứ khí chất này vốn toát ra từ bên trong.

Vị sư gật đầu:

- Đó là tâm sinh tướng. Tâm ra sao, thì tướng sẽ thành như vậy. Người mang nhiều lo âu, trên nét mặt tự khắc hằn vết lo âu. Người chất chứa oán hận, thì ánh mắt khó mà êm dịu. Nhưng ai an trú trong tĩnh lặng, từ bi thấm vào từng hơi thở, thì cả dáng hình cũng trở thành chỗ nương cho kẻ khác.

Hy thì thầm:

- Hóa ra, tướng không cần chỉnh sửa. Chỉ cần quay vào, rèn tâm.

Vị sư mỉm cười:

- Đúng vậy. Tâm trong sáng, tướng tự nhiên hiền. Không phải cố độ người, mà người đã tự thấy bình an khi ở bên con.

Hy chắp tay, giọng chùng xuống:

- Nhưng thưa thầy, ngoài kia người ta cứ hô hào về những điều ma mị, kỳ diệu. Nếu con im lặng, có phải là đang tiếp tay để họ dẫn dắt chúng sinh vào con đường tối?

Vị trưởng lão mỉm cười, đôi mắt khép hờ như đang nhìn vào xa xăm:

- Con ạ, tự nhiên có lẽ của riêng nó. Giữa ngày và đêm luôn có những khoảng chập chờn, nơi bóng tối và ánh sáng giao nhau. Con không thể bắt mặt trời chỉ chiếu sáng, cũng không thể bắt màn đêm biến mất ngay lập tức. Hãy để mọi thứ được vận hành trong sự quân bình của nó.

Có những người phải đi qua ma mị để hiểu sự thật. Có những người phải lạc trong bóng tối rồi mới khát khao tìm ánh sáng. Nếu trong tâm họ đã có hạt giống thuần lành, thì ngay cả khi đi qua những lớp màn u mê, hạt giống ấy vẫn được nuôi dưỡng, và khi đủ duyên nó sẽ nở. Đôi khi chính những vết thương, thất vọng, hay sự mất niềm tin lại trở thành mảnh đất cho tuệ giác mọc lên.

Hãy nhớ, con không thể ngăn dòng sông chảy. Mỗi người đều có duyên nợ của họ với những thầy, với những pháp, với những trải nghiệm - kể cả sai lầm. Cũng chính những duyên nợ đó mới dẫn họ trở lại con đường sáng. Vậy thì tại sao con phải lo âu thay cho vận hành của nhân duyên?

Việc của con, chỉ đơn giản là nhận biết. Nhận biết rằng mọi sự đều đang vận hành theo luật nhân quả, không sai chạy. Đừng đặt tâm phán xét, vì phán xét chỉ khiến con rơi vào chính cái bẫy của bản ngã. Đừng mong cầu hành động để “cứu” ai, vì có khi cái gọi là cứu lại chính là sự can thiệp thô bạo.

Người thật sự đi trên đường tu sẽ dành tâm sức để nhìn rõ thực tướng. Chỉ cần con giữ được ngọn đèn của mình, thì khi ai đó đủ duyên, ánh sáng ấy sẽ tự tìm đến họ.

Người thầy nhìn Hy trìu mến:

- Con biết không, ngọn đèn trước gió chưa bao giờ chạy đi tìm ai. Nó không hối hả gõ cửa từng nhà, không van nài ai đó hãy nhìn về phía mình. Nó chỉ đứng yên, chấp nhận gió có thể làm lay, mưa có thể làm tắt, nhưng trong giây phút còn sáng, nó vẫn soi. Ai cần ánh sáng, sẽ tự tìm đến.

Ngọn đèn không hỏi: ‘Liệu có ai thấy ta?’ Nó chỉ sáng, chỉ hiện hữu. Cái sáng ấy không vì ai, mà cũng vì tất cả.

Con người thường lo sợ: nếu ta đứng yên, ta sẽ bị lãng quên. Nhưng sự thật lại ngược: chính khi con đứng yên, như ngọn đèn kia, con trở thành nơi người ta tìm về. Không phải vì con gọi họ đến, mà vì ánh sáng nội tâm tự khắc dẫn lối cho những ai đang đi trong bóng tối.

Nói rồi, thầy im lặng. Ngọn gió ngoài hiên lùa qua, làm chiếc đèn dầu trong phòng chao đảo. Ánh sáng chập chờn, rồi lại đứng vững. Cả không gian như thấm một bài học không lời.

Chiều buông, Hy bước xuống núi. Mây vẫn trôi, đá vẫn nằm yên, nhưng trong lòng Hy có một sự sáng rõ khác. Hành trình tâm linh không bắt đầu từ đâu xa, mà bắt đầu từ chính việc quay lại gìn giữ, rèn luyện và soi chiếu nội tâm mình.